Tỉ giá hối đoái sáng 4-12

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 28,267.86 28,352.92 28,732.65
USD US DOLLAR 21,005.00 21,005.00 21,011.00
AUD AUST. DOLLAR 21,390.13 21,519.25 21,851.12
CAD CANADIAN DOLLAR 20,557.13 20,743.82 21,063.73
CHF SWISS FRANC 22,798.61 22,959.33 23,313.41
GBP BRITISH POUND 32,791.48 33,022.64 33,464.92
HKD HONGKONG DOLLAR 2,680.84 2,699.74 2,752.37
JPY JAPANESE YEN 267.77 270.47 274.64
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,219.26 16,333.60 16,651.98
THB THAI BAHT 671.91 671.91 701.65


Nguồn Vietcombank

Tin cùng chuyên mục