Tỉ giá hối đoái sáng 4-9

Mã NT

Tên ngoại tệ

Mua vào

Chuyển khoản

Bán ra

AUD

AUST. DOLLAR

21,993.14 22,125.90 22,500.88

CAD

CANADIAN DOLLAR

20,992.55 21,183.20 21,542.20

CHF

SWISS FRANC

25,527.87 25,707.82 26,143.50

EUR

EURO

29,699.45 29,788.82 30,233.13

GBP

BRITISH POUND

33,447.02 33,682.80 34,185.19

HKD

HONGKONG DOLLAR

2,637.43 2,656.02 2,711.85

JPY

JAPANESE YEN

265.79 268.47 273.02

SGD

SINGAPORE DOLLAR

17,059.58 17,179.84 17,541.02

THB

THAI BAHT

682.51 682.51 713.79

USD

US DOLLAR

20,830.00 20,830.00 20,834.00
(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục