Tỉ giá hối đoái sáng 6-10

Mã NT

Tên ngoại tệ

Mua vào

Chuyển khoản

Bán ra

AUD

AUST. DOLLAR

20,094.96

20,216.26

20,537.89

CAD

CANADIAN DOLLAR

19,951.42

20,132.61

20,452.92

CHF

SWISS FRANC

22,557.49

22,716.51

23,077.92

EUR

EURO

27,916.36

28,000.36

28,389.00

GBP

BRITISH POUND

32,238.63

32,465.89

32,916.52

HKD

HONGKONG DOLLAR

2,670.93

2,689.76

2,743.51

JPY

JAPANESE YEN

269.13

271.85

277.28

SGD

SINGAPORE DOLLAR

15,965.90

16,078.45

16,399.73

THB

THAI BAHT

664.73

664.73

694.48

USD

US DOLLAR

20,850.00

20,850.00

20,854.00

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục