Tỉ giá hối đoái sáng 8-6

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra

EUR

EURO

29,887.50

29,977.43

30,426.13

USD

US DOLLAR

20,550.00

20,550.00

20,700.00

AUD

AUST. DOLLAR

21,682.39

21,813.27

22,184.09

CAD

CANADIAN DOLLAR

20,741.92

20,930.29

21,286.10

CHF

SWISS FRANC

24,217.12

24,387.83

24,802.42

GBP

BRITISH POUND

33,345.47

33,580.53

34,083.15

HKD

HONGKONG DOLLAR

2,601.11

2,619.45

2,674.66

JPY

JAPANESE YEN

252.19

254.74

259.07

SGD

SINGAPORE DOLLAR

16,473.45

16,589.58

16,939.23

THB

THAI BAHT

665.03

665.03

695.55


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục