Tỉ giá hối đoái. sáng ngày 01-7-2014

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 28,985.24 29,072.46 29,333.46
USD US DOLLAR 21,300.00 21,300.00 21,360.00
AUD AUST. DOLLAR 19,885.20 20,005.23 20,184.83
CAD CANADIAN DOLLAR 19,685.17 19,863.95 20,122.61
CHF SWISS FRANC 23,730.82 23,898.11 24,209.31
GBP BRITISH POUND 36,071.96 36,326.24 36,652.36
HKD HONGKONG DOLLAR 2,715.17 2,734.31 2,769.92
JPY JAPANESE YEN 207.42 209.52 211.40
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,845.31 16,964.06 17,253.85
THB THAI BAHT 644.92 644.92 671.88


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục