Tỉ giá hối đoái sáng ngày 11-1-2011

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra

EUR

EURO

26,648.45

26,728.64

27,218.45

USD

US DOLLAR

19,495.00

19,495.00

19,500.00

AUD

AUST. DOLLAR

20,181.92

20,303.74

20,717.21

CAD

CANADIAN DOLLAR

20,603.11

20,790.22

21,171.21

CHF

SWISS FRANC

21,137.11

21,286.11

21,719.58

GBP

BRITISH POUND

31,906.84

32,131.76

32,720.58

HKD

HONGKONG DOLLAR

2,636.06

2,654.64

2,703.29

JPY

JAPANESE YEN

245.85

248.33

253.39

SGD

SINGAPORE DOLLAR

15,797.69

15,909.05

16,200.59

THB

THAI BAHT

664.16

664.16

696.93


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục