Tỉ giá hối đoái sáng ngày 11-10-2011

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra

EUR

EURO

28,668.17

28,754.43

29,153.07

USD

US DOLLAR

20,870.00

20,870.00

20,875.00

AUD

AUST. DOLLAR

20,892.52

21,018.63

21,352.68

CAD

CANADIAN DOLLAR

20,337.14

20,521.84

20,848.00

CHF

SWISS FRANC

23,152.73

23,315.94

23,686.51

GBP

BRITISH POUND

32,736.25

32,967.02

33,424.06

HKD

HONGKONG DOLLAR

2,682.88

2,701.79

2,755.73

JPY

JAPANESE YEN

272.09

274.84

279.21

SGD

SINGAPORE DOLLAR

16,347.93

16,463.17

16,791.86

THB

THAI BAHT

674.06

674.06

704.22


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục