Tỉ giá hối đoái sáng ngày 11-6-2012

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO

26,240.94

26,319.90

26,714.68

USD US DOLLAR

20,960.00

20,960.00

21,036.00

AUD AUST. DOLLAR

20,682.32

20,807.16

21,119.25

CAD CANADIAN DOLLAR

20,226.76

20,410.45

20,716.60

CHF SWISS FRANC

21,771.17

21,924.64

22,253.50

GBP BRITISH POUND

32,192.47

32,419.41

32,839.93

HKD HONGKONG DOLLAR

2,661.63

2,680.39

2,731.50

JPY JAPANESE YEN

259.16

261.78

265.71

SGD SINGAPORE DOLLAR

16,200.93

16,315.14

16,626.23

THB THAI BAHT

651.52

651.52

680.08


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục