Tỉ giá hối đoái sáng ngày 18-3-2010

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST. DOLLAR 17350.2 17454.93 17749.11
CAD CANADIAN DOLLAR 18576.57 18745.28 19023.12
CHF SWISS FRANC 17826.91 17952.58 18255.15
EUR EURO 25922.23 26000.23 26385.61
GBP BRITISH POUND 28812.82 29015.93 29446.01
HKD HONGKONG DOLLAR 2425.24 2442.34 2478.54
JPY JAPANESE YEN 206.29 208.37 212.73
SGD SINGAPORE DOLLAR 13510.29 13605.53 13807.19
THB THAI BAHT 578.22 578.22 604.66
USD US DOLLAR 19080 19080 19100

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục