Tỉ giá hối đoái trưa 31-5

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 29,241.60 29,329.59 29,768.80
USD US DOLLAR 20,510.00 20,510.00 20,610.00
AUD AUST. DOLLAR 21,756.10 21,887.42 22,259.66
CAD CANADIAN DOLLAR 20,715.86 20,904.00 21,259.52
CHF SWISS FRANC 23,893.50 24,061.93 24,471.15
GBP BRITISH POUND 33,477.12 33,713.11 34,217.96
HKD HONGKONG DOLLAR 2,597.72 2,616.03 2,671.18
JPY JAPANESE YEN 249.74 252.26 256.55
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,415.98 16,531.70 16,880.25
THB THAI BAHT 663.41 663.41 693.85


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục