Tỉ giá ngày 05 - 12 - 2007

Mã NT

Tên ngoại tệ

Mua vào

Chuyển khoản

Bán ra

AUD

AUST. DOLLAR

13781 13864 14064
CAD

CANADIAN DOLLAR

15570 15711 15962
CHF

SWISS FRANC

14138 14238 14465
EUR

EURO

23429 23499 23825
GBP

BRITISH POUND

32493 32723 33214
HKD

HONGKONG DOLLAR

2028 2042 2075
JPY

JAPANESE YEN

143 145 147
SGD

SINGAPORE DOLLAR

10923 11000 11177
THB

THAI BAHT

453 453 559
USD

US DOLLAR

16041 16041 16041

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục