Tỉ giá ngày 10 - 12 - 2007

Mã NT

Tên ngoại tệ

Mua vào

Chuyển khoản

Bán ra

AUD

AUST. DOLLAR

13851 13935 14135
CAD

CANADIAN DOLLAR

15653 15795 16048
CHF

SWISS FRANC

14000 14099 14324
EUR

EURO

23254 23324 23648
GBP

BRITISH POUND

32095 32322 32808
HKD

HONGKONG DOLLAR

2027 2041 2074
JPY

JAPANESE YEN

141 143 145
SGD

SINGAPORE DOLLAR

10966 11043 11221
THB

THAI BAHT

459 459 567
USD

US DOLLAR

16038 16038 16038

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục