Tỷ giá hối đoái chiều 10-11-2010

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 28,036.74 28,121.10 28,749.27
USD US DOLLAR 19,495.00 19,495.00 19,500.00
AUD AUST. DOLLAR 20,350.84 20,473.68 20,972.93
CAD CANADIAN DOLLAR 20,140.88 20,323.79 20,777.78
CHF SWISS FRANC 20,948.51 21,096.18 21,610.61
GBP BRITISH POUND 32,452.07 32,680.84 33,410.86
HKD HONGKONG DOLLAR 2,619.41 2,637.88 2,696.80
JPY JAPANESE YEN 247.59 250.09 256.19
SGD SINGAPORE DOLLAR 15,765.68 15,876.82 16,231.48
THB THAI BAHT 681.80 681.80 718.26


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục