Tỷ giá hối đoái chiều 11-6-2009

 

Mã NT

Tên ngoại tệ

Mua vào

Chuyển khoản

Bán ra

AUD

AUST. DOLLAR

14,547.83 14,635.64 14,877.51
CAD

CANADIAN DOLLAR

16,221.83 16,369.15 16,606.42
CHF

SWISS FRANC

16,649.72 16,767.09 17,044.18
EUR

EURO

25,290.24 25,366.34 25,734.03
GBP

BRITISH POUND

29,454.87 29,662.51 30,092.46
HKD

HONGKONG DOLLAR

2,317.31 2,333.65 2,367.48
JPY

JAPANESE YEN

182.62 184.46 187.51
SGD

SINGAPORE DOLLAR

12,386.51 12,473.83 12,654.64
THB

THAI BAHT

523.30 523.30 547.05
USD

US DOLLAR

17,793.00 17,793.00 17,795.00

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục