Tỷ giá hối đoái chiều 30 - 12

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 20,846.38 20,972.21 21,337.97
USD US DOLLAR 19,495.00 19,495.00 19,500.00
AUD AUST. DOLLAR 20,463.37 20,649.21 20,967.35
CAD CANADIAN DOLLAR 21,697.92 21,850.88 22,231.96
CHF SWISS FRANC 27,217.86 27,299.76 27,720.38
GBP BRITISH POUND 31,776.71 32,000.71 32,493.76
HKD HONGKONG DOLLAR 2,632.90 2,651.46 2,692.31
JPY JAPANESE YEN 250.74 253.27 257.69
SGD SINGAPORE DOLLAR 15,849.92 15,961.65 16,207.58
THB THAI BAHT 674.85 674.85 706.12


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục