Tỷ giá hối đoái chiều ngày 16-10-2013

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 28,274.32 28,359.40 28,728.96
USD US DOLLAR 21,100.00 21,100.00 21,150.00
AUD AUST. DOLLAR 19,865.16 19,985.07 20,245.50
CAD CANADIAN DOLLAR 20,048.35 20,230.42 20,494.05
CHF SWISS FRANC 22,785.77 22,946.39 23,245.41
GBP BRITISH POUND 33,310.93 33,545.75 33,914.99
HKD HONGKONG DOLLAR 2,682.55 2,701.46 2,747.64
JPY JAPANESE YEN 210.91 213.04 215.82
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,745.12 16,863.16 17,151.38
THB THAI BAHT 662.86 662.86 690.56


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục