Tỷ giá hối đoái chiều ngày 9-11-2010

Mã NT

Tên ngoại tệ

Mua vào

Chuyển khoản

Bán ra

AUD

AUST. DOLLAR

20,323.44

20,446.12

20,835.10

CAD

CANADIAN DOLLAR

20,008.06

20,189.77

20,532.77

CHF

SWISS FRANC

20,792.40

20,938.97

21,337.33

EUR

EURO

28,017.09

28,101.39

28,578.80

GBP

BRITISH POUND

32,391.01

32,619.35

33,173.51

HKD

HONGKONG DOLLAR

2,597.81

2,616.12

2,660.57

JPY

JAPANESE YEN

247.05

249.55

254.30

SGD

SINGAPORE DOLLAR

15,630.41

15,740.59

16,008.01

THB

THAI BAHT

674.56

674.56

706.91

USD

US DOLLAR

19,495.00

19,495.00

19,500.00

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục