Tỷ giá hối đoái ngày 26-10-2008

 
Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 10,483.18 10,546.46 10,728.02
CAD CANADIAN DOLLAR 12,967.58 13,085.35 13,257.49
CHF SWISS FRANC 14,248.67 14,349.11 14,537.87
EUR EURO 20,931.94 20,994.92 21,271.11
GBP BRITISH POUND 25,977.71 26,160.84 26,504.98
HKD HONGKONG DOLLAR 2,138.85 2,153.93 2,191.01
JPY JAPANESE YEN 176.14 177.92 180.26
SGD SINGAPORE DOLLAR 11,020.64 11,098.33 11,244.33
THB THAI BAHT 471.43 471.43 501.13
USD US DOLLAR 16,810.00 16,830.00 16,848.00

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục