Tỷ giá hối đoái sáng 06-10-2013

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO

28,479.12

28,564.81

28,964.49

USD US DOLLAR

21,080.00

21,080.00

21,140.00

AUD AUST. DOLLAR

19,639.51

19,758.06

20,034.52

CAD CANADIAN DOLLAR

20,121.58

20,304.32

20,588.42

CHF SWISS FRANC

23,169.13

23,332.46

23,658.93

GBP BRITISH POUND

33,675.74

33,913.13

34,318.93

HKD HONGKONG DOLLAR

2,679.34

2,698.23

2,746.95

JPY JAPANESE YEN

213.43

215.59

218.61

SGD SINGAPORE DOLLAR

16,648.90

16,766.26

17,069.00

THB THAI BAHT

660.38

660.38

688.64

 
 


Nguồn Vietcombank

Tin cùng chuyên mục