Tỷ giá hối đoái sáng 19-11

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 28,449.99 28,535.60 28,957.65
USD US DOLLAR 21,005.00 21,005.00 21,011.00
AUD AUST. DOLLAR 21,044.52 21,171.55 21,527.69
CAD CANADIAN DOLLAR 20,412.54 20,597.92 20,944.41
CHF SWISS FRANC 22,828.98 22,989.91 23,376.64
GBP BRITISH POUND 33,155.35 33,389.07 33,882.90
HKD HONGKONG DOLLAR 2,695.51 2,714.51 2,771.24
JPY JAPANESE YEN 272.67 275.42 281.17
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,189.47 16,303.60 16,644.30
THB THAI BAHT 676.56 676.56 707.48


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục