Tỷ giá hối đoái sáng 5-11

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 22,060.18 22,193.34 22,618.34
USD US DOLLAR 20,929.25 21,119.32 21,523.75
AUD AUST. DOLLAR 24,084.65 24,254.43 24,718.90
CAD CANADIAN DOLLAR 29,377.40 29,465.80 29,970.06
CHF SWISS FRANC 33,951.75 34,191.09 34,776.22
GBP BRITISH POUND 2,720.23 2,739.41 2,803.06
HKD HONGKONG DOLLAR 269.32 272.04 277.81
JPY JAPANESE YEN 16,691.00 16,808.66 17,199.21
SGD SINGAPORE DOLLAR 685.44 685.44 718.41
THB THAI BAHT 21,005.00 21,005.00 21,011.00


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục