Tỷ giá hối đoái sáng ngày 10-5-2012

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 26,692.90 26,773.22 27,161.52
USD US DOLLAR 20,820.00 20,820.00 20,870.00
AUD AUST. DOLLAR 20,684.05 20,808.90 21,110.69
CAD CANADIAN DOLLAR 20,480.89 20,666.89 20,966.62
CHF SWISS FRANC 22,143.04 22,299.13 22,622.54
GBP BRITISH POUND 33,195.25 33,429.25 33,846.31
HKD HONGKONG DOLLAR 2,641.94 2,660.56 2,709.97
JPY JAPANESE YEN 257.07 259.67 263.44
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,391.09 16,506.64 16,813.16
THB THAI BAHT 655.91 655.91 684.32


Nguồn Vietcombank

 
Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 26,692.90 26,773.22 27,161.52
USD US DOLLAR 20,820.00 20,820.00 20,870.00
AUD AUST. DOLLAR 20,684.05 20,808.90 21,110.69
CAD CANADIAN DOLLAR 20,480.89 20,666.89 20,966.62
CHF SWISS FRANC 22,143.04 22,299.13 22,622.54
GBP BRITISH POUND 33,195.25 33,429.25 33,846.31
HKD HONGKONG DOLLAR 2,641.94 2,660.56 2,709.97
JPY JAPANESE YEN 257.07 259.67 263.44
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,391.09 16,506.64 16,813.16
THB THAI BAHT 655.91 655.91 684.32


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục