Tỷ giá hối đoái sáng ngày 12-10-2011

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 28,926.96 29,014.00 29,538.08
USD US DOLLAR 20,870.00 20,870.00 20,875.00
AUD AUST. DOLLAR 20,953.41 21,079.89 21,503.61
CAD CANADIAN DOLLAR 20,509.54 20,695.80 21,111.81
CHF SWISS FRANC 23,222.17 23,385.87 23,855.95
GBP BRITISH POUND 32,935.52 33,167.69 33,766.79
HKD HONGKONG DOLLAR 2,712.60 2,731.72 2,797.80
JPY JAPANESE YEN 275.06 277.84 283.43
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,391.88 16,507.43 16,906.74
THB THAI BAHT 677.95 677.95 711.22


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục