Tỷ giá hối đoái sáng ngày 26-10-2011

 

Mã NT

Tên ngoại tệ

Mua vào

Chuyển khoản

Bán ra

AUD

AUST. DOLLAR

22,178.17

22,312.04

22,685.70

CAD

CANADIAN DOLLAR

21,014.08

21,204.92

21,560.04

CHF

SWISS FRANC

24,350.76

24,522.42

24,933.10

EUR

EURO

29,896.16

29,986.12

30,427.38

GBP

BRITISH POUND

34,272.59

34,514.19

35,022.09

HKD

HONGKONG DOLLAR

2,743.48

2,762.82

2,820.35

JPY

JAPANESE YEN

280.26

283.09

287.84

SGD

SINGAPORE DOLLAR

16,851.94

16,970.74

17,324.12

THB

THAI BAHT

688.25

688.25

719.65

USD

US DOLLAR

20,970.00

20,970.00

20,976.00

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục