Tỉ giá hối đoái ngày 1-7-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11936.31 12008.36 12129.04
CAD CANADIAN DOLLAR 12736 12851.66 13032.67
CHF SWISS FRANC 12196.04 12282.01 12455.17
EUR EURO 19007.6 19064.79 19294.95
GBP BRITISH POUND 27990.01 28187.32 28692.59
HKD HONGKONG DOLLAR 2014.33 2028.53 2053.01
JPY JAPANESE YEN 140.31 141.73 144.01
SGD SINGAPORE DOLLAR 9284.44 9349.89 9500.69
THB THAI BAHT 373.05 376.82 392.2
USD US DOLLAR 15835 15858 15860

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục