Tỉ giá hối đoái ngày 10-1-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11834.47 11905.91 12025.57
CAD CANADIAN DOLLAR 13423.66 13545.57 13736.35
CHF SWISS FRANC 12280.47 12367.04 12541.4
EUR EURO 19032.52 19089.79 19320.25
GBP BRITISH POUND 27707.33 27902.65 28402.82
HKD HONGKONG DOLLAR 2026.32 2040.6 2065.24
JPY JAPANESE YEN 136.3 137.68 139.9
SGD SINGAPORE DOLLAR 9584.36 9651.92 9807.6
THB THAI BAHT 388.33 392.25 408.26
USD US DOLLAR 15885 15913 15915

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục