Tỉ giá hối đoái ngày 10-3-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11551.4 11621.13 11737.93
CAD CANADIAN DOLLAR 13500.05 13622.65 13814.52
CHF SWISS FRANC 11922.81 12006.86 12176.14
EUR EURO 18748.65 18805.07 19032.09
GBP BRITISH POUND 27218.75 27410.62 27901.97
HKD HONGKONG DOLLAR 2023.43 2037.69 2062.29
JPY JAPANESE YEN 131.86 133.19 135.33
SGD SINGAPORE DOLLAR 9621.37 9689.19 9845.47
THB THAI BAHT 394.08 398.06 414.3
USD US DOLLAR 15895 15909 15911

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục