Tỉ giá hối đoái ngày 10-4-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11463.79 11532.99 11648.89
CAD CANADIAN DOLLAR 13665.47 13789.58 13983.8
CHF SWISS FRANC 12078 12163.14 12334.62
EUR EURO 19113.16 19170.67 19402.11
GBP BRITISH POUND 27376.46 27569.45 28063.65
HKD HONGKONG DOLLAR 2026.77 2041.06 2065.7
JPY JAPANESE YEN 132.36 133.7 135.86
SGD SINGAPORE DOLLAR 9767.16 9836.01 9994.65
THB THAI BAHT 405.02 409.11 425.81
USD US DOLLAR 15905 15920 15932

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục