Tỉ giá hối đoái ngày 10-5-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12108.44 12181.53 12303.95
CAD CANADIAN DOLLAR 12602.59 12717.04 12896.15
CHF SWISS FRANC 12956.47 13047.8 13231.76
EUR EURO 20154.32 20214.96 20459
GBP BRITISH POUND 29384.05 29591.19 30121.63
HKD HONGKONG DOLLAR 2005.4 2019.54 2043.92
JPY JAPANESE YEN 147.14 148.63 151.03
SGD SINGAPORE DOLLAR 9489.89 9556.79 9710.93
THB THAI BAHT 388.86 392.79 408.83
USD US DOLLAR 15810 15839 15841

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục