Tỉ giá hối đoái ngày 11-10-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11914.52 11986.44 12106.9
CAD CANADIAN DOLLAR 13316.36 13437.3 13626.56
CHF SWISS FRANC 12198.25 12284.24 12457.44
EUR EURO 18981.49 19038.61 19268.45
GBP BRITISH POUND 27475.85 27669.54 28165.53
HKD HONGKONG DOLLAR 2023.07 2037.33 2061.93
JPY JAPANESE YEN 136.85 138.23 140.45
SGD SINGAPORE DOLLAR 9289.09 9354.57 9505.45
THB THAI BAHT 377.79 381.61 397.19
USD US DOLLAR 15870 15898 15900

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục