Tỉ giá hối đoái ngày 11-1-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11799.66 11870.89 11990.19
CAD CANADIAN DOLLAR 13478.98 13601.39 13792.96
CHF SWISS FRANC 12250.96 12337.32 12511.26
EUR EURO 19013.64 19070.85 19301.09
GBP BRITISH POUND 27679.77 27874.89 28374.56
HKD HONGKONG DOLLAR 2026.93 2041.22 2065.86
JPY JAPANESE YEN 136.43 137.81 140.03
SGD SINGAPORE DOLLAR 9589.7 9657.3 9813.06
THB THAI BAHT 388.08 392 408
USD US DOLLAR 15890 15917 15919

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục