Tỉ giá hối đoái ngày 12-5-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12097.55 12170.57 12292.89
CAD CANADIAN DOLLAR 12509.47 12623.08 12800.87
CHF SWISS FRANC 12937.09 13028.29 13211.97
EUR EURO 20070.75 20131.14 20374.18
GBP BRITISH POUND 29229.86 29435.91 29963.56
HKD HONGKONG DOLLAR 2004.59 2018.72 2043.1
JPY JAPANESE YEN 146.94 148.42 150.82
SGD SINGAPORE DOLLAR 9480 9546.83 9700.81
THB THAI BAHT 389.51 393.44 409.5
USD US DOLLAR 15815 15835 15837

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục