Tỉ giá hối đoái ngày 13-9-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12069.1 12141.95 12263.97
CAD CANADIAN DOLLAR 13193.6 13313.42 13500.93
CHF SWISS FRANC 12455.81 12543.62 12720.46
EUR EURO 19336.15 19394.33 19628.47
GBP BRITISH POUND 28498.62 28699.52 29213.97
HKD HONGKONG DOLLAR 2019.58 2033.82 2058.38
JPY JAPANESE YEN 141.44 142.87 145.17
SGD SINGAPORE DOLLAR 9324.48 9390.21 9541.67
THB THAI BAHT 376.8 380.61 396.15
USD US DOLLAR 15850 15880 15882

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục