Tỉ giá hối đoái ngày 14-12-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11832.59 11904.01 12023.65
CAD CANADIAN DOLLAR 13626.76 13750.51 13944.18
CHF SWISS FRANC 12124.9 12210.37 12382.53
EUR EURO 18825.5 18882.15 19110.11
GBP BRITISH POUND 27735.23 27930.75 28431.42
HKD HONGKONG DOLLAR 2024.47 2038.74 2063.36
JPY JAPANESE YEN 130.18 131.49 133.61
SGD SINGAPORE DOLLAR 9370.35 9436.4 9588.6
THB THAI BAHT 375.23 379.02 394.49
USD US DOLLAR 15875 15902 15904

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục