Tỉ giá hối đoái ngày 14-2-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11608.58 11678.65 11796.03
CAD CANADIAN DOLLAR 13583.18 13706.54 13899.59
CHF SWISS FRANC 12011.16 12095.83 12266.37
EUR EURO 18784.07 18840.59 19068.05
GBP BRITISH POUND 27357.91 27550.77 28044.63
HKD HONGKONG DOLLAR 2026.19 2040.47 2065.11
JPY JAPANESE YEN 133.15 134.49 136.65
SGD SINGAPORE DOLLAR 9634.61 9702.53 9859.03
THB THAI BAHT 394.12 398.1 414.34
USD US DOLLAR 15900 15927 15929

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục