Tỉ giá hối đoái ngày 14-4-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11460.5 11529.68 11645.56
CAD CANADIAN DOLLAR 13632.75 13756.56 13950.32
CHF SWISS FRANC 12101.86 12187.17 12358.99
EUR EURO 19110.83 19168.33 19399.73
GBP BRITISH POUND 27510.25 27704.18 28200.79
HKD HONGKONG DOLLAR 2026.76 2041.05 2065.69
JPY JAPANESE YEN 131.84 133.17 135.31
SGD SINGAPORE DOLLAR 9756.23 9825.01 9983.47
THB THAI BAHT 405.71 409.81 426.53
USD US DOLLAR 15915 15924 15932

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục