Tỉ giá hối đoái ngày 14-8-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12132.97 12206.21 12328.89
CAD CANADIAN DOLLAR 12982.42 13100.32 13284.84
CHF SWISS FRANC 12557.48 12646 12824.3
EUR EURO 19597.08 19656.05 19893.35
GBP BRITISH POUND 28321.96 28521.61 29032.87
HKD HONGKONG DOLLAR 2015.99 2030.2 2054.7
JPY JAPANESE YEN 141.61 143.04 145.34
SGD SINGAPORE DOLLAR 9489.36 9556.25 9710.39
THB THAI BAHT 377.43 381.24 396.8
USD US DOLLAR 15840 15867 15869

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục