Tỉ giá hối đoái ngày 15-12-2004

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11768.75 11839.79 11958.79
CAD CANADIAN DOLLAR 12559.28 12673.34 2851.84
CHF SWISS FRANC 13468.18 13563.12 13754.34
EUR EURO 20767.2 20829.69 21081.15
GBP BRITISH POUND 29944.27 30155.36 30695.91
HKD HONGKONG DOLLAR 2001.76 2015.87 2040.21
JPY JAPANESE YEN 147.28 148.77 151.17
SGD SINGAPORE DOLLAR 9425.58 9492.02 9645.12
THB THAI BAHT 387.66 391.58 407.56
USD US DOLLAR 15740 15768 15770

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục