Tỉ giá hối đoái ngày 16-2-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11638.79 11709.04 11826.72
CAD CANADIAN DOLLAR 13561.52 13684.68 13877.42
CHF SWISS FRANC 11984.03 12068.51 12238.67
EUR EURO 18748.88 18805.3 19032.32
GBP BRITISH POUND 27329.38 27522.03 28015.37
HKD HONGKONG DOLLAR 2027.13 2041.42 2066.06
JPY JAPANESE YEN 132.67 134.01 136.17
SGD SINGAPORE DOLLAR 9630 9697.89 9854.31
THB THAI BAHT 392.83 396.8 413
USD US DOLLAR 15910 15936 15938

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục