Tỉ giá hối đoái ngày 16-5-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11886.86 11958.61 12078.79
CAD CANADIAN DOLLAR 12315.7 12427.55 12602.59
CHF SWISS FRANC 12737.41 12827.2 13008.04
EUR EURO 19780.09 19839.61 20079.13
GBP BRITISH POUND 28856.91 29060.33 29581.25
HKD HONGKONG DOLLAR 2004.49 2018.62 2042.98
JPY JAPANESE YEN 144.76 146.22 148.58
SGD SINGAPORE DOLLAR 9397.79 9464.04 9616.68
THB THAI BAHT 387.85 391.77 407.77
USD US DOLLAR 15820 15836 15838

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục