Tỉ giá hối đoái ngày 17-1-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11844.92 11916.42 12036.18
CAD CANADIAN DOLLAR 13536.51 13659.45 13851.84
CHF SWISS FRANC 12254.55 12340.94 12514.94
EUR EURO 19084.86 19142.29 19373.39
GBP BRITISH POUND 27695.49 27890.73 28390.68
HKD HONGKONG DOLLAR 2025.28 2039.56 2064.18
JPY JAPANESE YEN 135.64 137.01 139.21
SGD SINGAPORE DOLLAR 9587.79 9655.38 9811.12
THB THAI BAHT 388.4 392.32 408.34
USD US DOLLAR 15880 15908 15910

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục