Tỉ giá hối đoái ngày 17-10-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11849.63 11921.16 12040.98
CAD CANADIAN DOLLAR 13241.42 13361.68 13549.87
CHF SWISS FRANC 12244.04 12330.35 12504.19
EUR EURO 19094.33 19151.79 19382.99
GBP BRITISH POUND 27775.5 27971.3 28472.7
HKD HONGKONG DOLLAR 2024.39 2038.66 2063.28
JPY JAPANESE YEN 136.82 138.2 140.42
SGD SINGAPORE DOLLAR 9289.43 9354.91 9505.79
THB THAI BAHT 378.4 382.22 397.82
USD US DOLLAR 15880 15908 15910

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục