Tỉ giá hối đoái ngày 17-3-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11602.27 11672.3 11789.6
CAD CANADIAN DOLLAR 13595.65 13719.12 13912.35
CHF SWISS FRANC 12176.42 12262.26 12435.14
EUR EURO 19207.21 19265 19497.58
GBP BRITISH POUND 27558.42 27752.69 28250.17
HKD HONGKONG DOLLAR 2025.01 2039.28 2063.9
JPY JAPANESE YEN 133.59 134.94 137.12
SGD SINGAPORE DOLLAR 9696.42 9764.77 9922.27
THB THAI BAHT 395.6 399.6 415.92
USD US DOLLAR 15900 15914 15916

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục