Tỉ giá hối đoái ngày 17-3-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12407.6 12482.49 12607.95
CAD CANADIAN DOLLAR 12928.48 13045.89 13229.64
CHF SWISS FRANC 13515 13610.27 13802.15
EUR EURO 21002.32 21065.52 21319.84
GBP BRITISH POUND 30016.1 30227.69 30769.54
HKD HONGKONG DOLLAR 2000.28 2014.38 2038.7
JPY JAPANESE YEN 148.4 149.9 152.32
SGD SINGAPORE DOLLAR 9605.05 9672.76 9828.78
THB THAI BAHT 398.62 402.65 419.09
USD US DOLLAR 15775 15805 15807

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục