Tỉ giá hối đoái ngày 18-1-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11811.3 11882.6 12002.02
CAD CANADIAN DOLLAR 13482.19 13604.63 13796.24
CHF SWISS FRANC 12245.92 12332.25 12506.11
EUR EURO 19069.42 19126.8 19357.7
GBP BRITISH POUND 27685.22 27880.38 28380.15
HKD HONGKONG DOLLAR 2024.49 2038.76 2063.38
JPY JAPANESE YEN 135 136.36 138.56
SGD SINGAPORE DOLLAR 9578.34 9645.86 9801.44
THB THAI BAHT 387.79 391.71 407.69
USD US DOLLAR 15875 15903 15905

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục