Tỉ giá hối đoái ngày 19-5-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11903.9 11975.75 12096.11
CAD CANADIAN DOLLAR 12381.95 12494.4 12670.38
CHF SWISS FRANC 12837.52 12928.02 13110.28
EUR EURO 19913.2 19973.12 20214.24
GBP BRITISH POUND 28731.94 28934.48 29453.15
HKD HONGKONG DOLLAR 2006.71 2020.86 2045.26
JPY JAPANESE YEN 145.19 146.66 149.02
SGD SINGAPORE DOLLAR 9450.31 9516.93 9670.43
THB THAI BAHT 385.87 389.77 405.67
USD US DOLLAR 15825 15842 15844

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục