Tỉ giá hối đoái ngày 2-1-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11513.38 11582.88 11699.3
CAD CANADIAN DOLLAR 13467.48 13589.79 13781.19
CHF SWISS FRANC 11942.15 12026.33 12195.89
EUR EURO 18679.24 18735.45 18961.63
GBP BRITISH POUND 27051.41 27242.1 27730.43
HKD HONGKONG DOLLAR 2026.02 2040.3 2064.94
JPY JAPANESE YEN 132.58 133.92 136.08
SGD SINGAPORE DOLLAR 9417.95 9484.34 9637.32
THB THAI BAHT 376.68 380.48 396
USD US DOLLAR 15885 15913 15915

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục