Tỉ giá hối đoái ngày 20-3-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12390.41 12465.2 12590.48
AD CANADIAN DOLLAR 12964.04 13081.78 13266.03
CHF SWISS FRANC 13471.68 13566.65 13757.93
EUR EURO 20957.52 21020.58 21274.34
GBP BRITISH POUND 29981.6 30192.95 30734.17
HKD HONGKONG DOLLAR 2000.9 2015 2039.32
JPY JAPANESE YEN 148.38 149.88 152.3
SGD SINGAPORE DOLLAR 9592.1 9659.72 9815.52
THB THAI BAHT 398.31 402.33 418.75
USD US DOLLAR 15780 15809 15811

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục