Tỉ giá hối đoái ngày 20-6-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12198.8 12272.43 12395.77
CAD CANADIAN DOLLAR 12720.04 12835.56 13016.34
CHF SWISS FRANC 12394.12 12481.49 12657.47
EUR EURO 19233.23 19291.1 19524
GBP BRITISH POUND 28592.5 28794.06 29310.21
HKD HONGKONG DOLLAR 2015.63 2029.84 2054.34
JPY JAPANESE YEN 143.24 144.69 147.03
SGD SINGAPORE DOLLAR 9361.66 9427.65 9579.71
THB THAI BAHT 374.76 378.55 394.01
USD US DOLLAR 15845 15873 15875

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục