Tỉ giá hối đoái ngày 20-3-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11435.68 11504.71 11620.33
CAD CANADIAN DOLLAR 13517.2 13639.96 13832.07
CHF SWISS FRANC 12151.67 12237.33 12409.87
EUR EURO 19196.07 19253.83 19486.27
GBP BRITISH POUND 27534.24 27728.34 28225.39
HKD HONGKONG DOLLAR 2024.41 2038.68 2063.3
JPY JAPANESE YEN 134.24 135.6 137.78
SGD SINGAPORE DOLLAR 9692.78 9761.11 9918.55
THB THAI BAHT 397.45 401.46 417.84
USD US DOLLAR 15895 15910 15912

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục